Có 2 kết quả:

起重机 qǐ zhòng jī ㄑㄧˇ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧ起重機 qǐ zhòng jī ㄑㄧˇ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

crane

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

crane

Bình luận 0